BẢNG TỔNG HỢP SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐOẠT GIẢI Môn | Nhất | Nhì | Ba | Khuyến khích | Tổng | Ngữ văn 12 | 3 | 12 | 5 | 0 | 20 | Lịch sử 12 | 6 | 11 | 3 | 0 | 20 | Địa lí 12 | 2 | 8 | 6 | 4 | 20 | Tiếng Anh 12 | 3 | 19 | 13 | 0 | 35 | Tiếng Nga 12 | 1 | 4 | 4 | 6 | 15 | Tiếng Pháp 12 | 1 | 4 | 4 | 6 | 15 | Tiếng Trung 12 | 1 | 3 | 5 | 6 | 15 | GDCD 12 | 2 | 7 | 8 | 3 | 20 | Toán 12 | 2 | 13 | 4 | 1 | 20 | Vật lí 12 | 4 | 11 | 3 | 2 | 20 | Hóa học 12 | 1 | 11 | 5 | 3 | 20 | Sinh học 12 | 3 | 11 | 3 | 2 | 19 | Tin học 12 | 2 | 4 | 6 | 4 | 16 | GDQP AN 12 | 0 | 1 | 3 | 4 | 8 | Tổng K12 | 31 | 119 | 72 | 41 | 263 |
XEM DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI TẠI ĐÂY !!! |